DANH MỤC MẪU HỢP ĐỒNG
STT |
Tên chứng từ |
Số hiệu |
1 |
Hợp đồng thuê khoán chuyên môn (dành cho NCKH - cá nhân) |
|
2 |
Biên bản nghiệm thu và thanh lý hợp đồng thuê khoán chuyên môn (dành cho NCKH - cá nhân) |
|
3 |
Hợp đồng thuê khoán chuyên môn (dành cho NCKH - tổ chức) |
|
4 |
Biên bản nghiệm thu và thanh lý hợp đồng thuê khoán chuyên môn (dành cho NCKH - tổ chức) |
|
5 |
Hợp đồng mua sản phẩm (dành cho NCKH) |
|
6 |
Biên bản thanh lý hợp đồng mua sản phẩm (dành cho NCKH) |
|
7 |
Hợp đồng mua sản phẩm (dành cho thực hành, thực tập) |
|
8 |
Biên bản thanh lý hợp đồng mua sản phẩm (dành cho thực hành, thực tập) |
|
9 |
Hợp đồng mời giảng |
|
Bảng kê khối lượng công tác chuyên môn mời giảng |
||
10 |
Biên bản nghiệm thu và thanh lý hợp đồng mời giảng |
|
11 |
Biên bản nghiệm thu hợp đồng (dành cho chi thường xuyên) |
|
12 |
Biên bản nghiệm thu và thanh lý hợp đồng (dành cho chi thường xuyên) |
|
13 |
Phụ lục hợp đồng (dành cho đề tài NCKH) |