DANH MỤC BIỂU MẪU
STT |
Tên chứng từ |
Số hiệu |
1 |
Dự toán kinh phí thực hiện |
|
2 |
Giấy đề nghị tạm ứng |
|
3 |
Giấy đề nghị tạm ứng (dành cho NCKH) |
|
4 |
Giấy đề nghị thanh toán |
|
5 |
Giấy đề nghị thanh toán (dành cho NCKH) |
|
6 |
Bảng kê chứng từ thanh toán |
|
7 |
Biên nhận tiền (dành cho CBVC trong Trường) |
|
8 |
Biên nhận tiền (dành cho người ngoài Trường) |
|
9 |
Giấy nộp tiền |
|
10 |
Danh sách nhận tiền |
|
11 |
Kế hoạch công tác |
|
12 |
Bảng kê thanh toán tiền khoán phương tiện đi lại |
|
13 |
Bảng kê tiền phụ cấp đi đường |
|
14 |
Kế hoạch chi năm (áp dụng cho dự án) |
|
15 |
Kế hoạch chi tổng dự án (áp dụng cho dự án) |
|
16 |
Giấy đề nghị bán ngoại tệ |
|
17 |
Giấy đề nghị rút ngoại tệ mặt |
|
18 |
Bảng thống kê thu nhập cá nhân (dành cho CNVC trong trường.) |
|
19 |
Bảng kê nộp thuế TNCN(dành cho GV thỉnh giảng ngoài Trường) |
|
20 |
Bảng kê tiền coi thi chính quy |
|
21 |
Bảng kê tiền photo đề thi hệ VLVH |
|
22 |
Bảng tổng hợp tiền coi thi CQ/hoặc photo đề thi VLVH |
|
23 |
Bảng kê thanh toán tiền khoán phương tiện đi lại và ăn uống (áp dụng cho hệ VLVH) |
|
24 |
Bảng kê khối lượng công việc đã thực hiện (dành cho đề tài NCKH) |
|
25 |
Bảng kê thanh toán tiền khảo sát việc làm sinh viên |
|
26 |
Bảng kê khối lượng công tác chuyên môn thỉnh giảng |
|
27 | Biên nhận | 22/TC-TT |
28 | Bảng kê thu nhập cá nhân ngoài trường | 23/TC-TT |